
Lê, cây thân gỗ thuộc chi Lê trong họ Hoa hồng (Rosaceae), tán xòe rộng; cành mập mạp, có lông khi còn non: chồi hai năm một lần màu nâu tía với các lỗ da thưa thớt; Lá có màng, mép có tuyến răng; lá hình trứng hoặc elip, thuôn nhọn hoặc nhọn ở đỉnh, lúc đầu có lông ở cả hai mặt, lá già nhẵn; cụm hoa hình tán, đầu cành và cuống có lông khi còn non; Quả hình bầu dục hoặc gần hình cầu, hơi dẹt, màu nâu; Hoa màu trắng; Ra hoa vào tháng 4; Thời kỳ đậu quả là từ tháng 8 đến tháng 9.
Lê có nguồn gốc từ Trung Á và được phân phối ở Hà Bắc, Sơn Đông, Thiểm Tây, Cam Túc và các tỉnh khác ở Trung Quốc, đồng thời cũng được trồng ở Ý, Hoa Kỳ, Tây Ban Nha, Liên Xô và Pháp. Cây lê cứng cây, chịu hạn, chịu úng, chịu mặn, bộ rễ phát triển, ưa sáng và nhiệt độ, nên chọn trồng nơi đất dốc thoai thoải, có tầng đất sâu, thoát nước tốt, nhất là vùng núi thịt pha cát. Phương pháp nhân giống lê chủ yếu là ghép cành.
Trong "Tujing Materia Medica" có ghi lại rằng quả lê có tác dụng dưỡng ẩm cho phổi, long đờm và trị ho, thông táo bón, giúp tiêu hóa thuận lợi, bổ dưỡng và giải khát, dưỡng ẩm phổi và giảm ho, có thể cải thiện khả năng miễn dịch của cơ thể. Lê là loại trái cây có tính mát, nhất là đối với bệnh nhân gan dương hư hoặc gan hỏa viêm cao huyết áp, có tác dụng thanh nhiệt an thần, cải thiện tình trạng chóng mặt, giúp hạ huyết áp, dưỡng gan và bảo vệ gan. [16] Lê rất giàu vitamin và khoáng chất, có thể duy trì sức khỏe của tế bào con người, nhưng cần lưu ý rằng những người tỳ vị hư nhược, đi ngoài phân lỏng, tiêu chảy, ho không đờm không nên ăn lê, bệnh nhân tiểu đường không nên ăn lê. ăn ít. Vì lê mềm và mọng nước, chua ngọt nên còn được mệnh danh là "nước khoáng thiên nhiên".